--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chói mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chói mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chói mắt
+ verb
to dazzle the eyes
+ adjective
dazzilng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói mắt"
Những từ có chứa
"chói mắt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jangle
dazzling
dazzle
jar
incandescent
glaringly
brilliant
glaring
glary
luminous
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
chói mắt
:
to dazzle the eyes